- Từ điển Viết tắt
RT/DSS
Xem thêm các từ khác
-
RT/I
Radiotelephony - also R/T and RT/N -
RT/IOC
REAL-TIME INPUT/OUTPUT CONTROLLER - also RTIOC -
RT/N
Radiotelephony - also R/T and RT/I -
RT/PC
RISC Technology/Personal Computer -
RT/PCR
Reverse transcription/polymerase chain reaction Reverse transcription and the polymerase chain reaction - also RT-PCR Reverse transcriptase/polymerase... -
RT/PCR-RFLP
Reverse transcriptase/polymerase chain -
RT3
Reverse triiodothyronine Reverse 3,3\',5\'-triiodothyronine Reverse T3 -
RT3-D
Real-time 3-D -
RT3D
Real-time 3-dimensional Real-time 3-dimensional echocardiography - also RT3DE -
RT3DE
Real-time 3-dimensional echocardiography - also RT3D Real-time 3D echocardiography -
RT3U
Resin T3 uptake -
RTAB
Recreational Trails Advisory Board -
RTAC
Research and Technology Advisory Council Research and Technology Advisory Committee Regional Technology Assistance Center -
RTACS
Real Time Automated Control System -
RTAD
Remote Tower Alphanumerics Display Relocatable Targets Analysis Data Renal tubular acidification defect -
RTAF
Read-time aperture flux Royal Thailand Air Force Royal Thai Armed Forces -
RTAFB
Royal Thailand Air Force Base -
RTAG
Regional Technical Assistance Groups -
RTAIB
A. I. ROOT CO. -
RTAIS
Real-Time Artificial Intelligence System Remote Terminal AMDF Inquiry System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.