- Từ điển Viết tắt
RTAIS
- Real-Time Artificial Intelligence System
- Remote Terminal AMDF Inquiry System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RTAM
Remote Terminal Access Method Remote Teleprocessing Access Method Remote Telecommunications Access Method -
RTAN
ROATAN MEDICAL TECHNOLOGIES, INC. -
RTAP
Recombinant TAP Rural Transit Assistance Program Recombinant tick anticoagulant protein Reactor training and procedures Real Time Application Platform... -
RTARF
Royal Thailand Armed Forces -
RTAT
Repari Turn Around Time Repair Turn Around Time Rework Turn Around Time -
RTAV
Royal Thailand Army in Vietnam -
RTAs
Road traffic accidents - also RTA Renal transplant artery stenosis -
RTB
Return to Base Read Tape Binary Rural Telephone Bank Resistance Temperature Bulb Radial Time Base Reason To Believe Rate on Treasury Bills Reactor trip... -
RTBA
Rate To Be Agreed -
RTBBF
RATHBONE BROS. PLC -
RTBD
Retrograde transhepatic biliary drainage -
RTBM
Real Time Bit Mapping Read The Bloody Manual - also RBM -
RTBRF
RESTAURANT BRANDS NZ LTD. -
RTBS
Reason to be single -
RTBV
Rice tungro bacilliform virus -
RTC
Real Time Clock Real-Time Command Resolution Trust Corporation Removable Top Closure Real-time control Real-Time Computer Room Temperature Cure Return... -
RTCA
Radio Technical Commission for Aeronautics Radio Technical Commission of Aeronautics Real Time Casualty Assessment Reductive tricarboxylic acid Rivers,... -
RTCB
Run-to-cladding-breach Reactor trip circuit breaker -
RTCC
Real-Time Computer Command Real-Time Computer Complex Real-Time Command Controller Real-Time Computer Center -
RTCCA
Resolution Trust Corporation Completion Act
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.