- Từ điển Viết tắt
RTBS
Xem thêm các từ khác
-
RTBV
Rice tungro bacilliform virus -
RTC
Real Time Clock Real-Time Command Resolution Trust Corporation Removable Top Closure Real-time control Real-Time Computer Room Temperature Cure Return... -
RTCA
Radio Technical Commission for Aeronautics Radio Technical Commission of Aeronautics Real Time Casualty Assessment Reductive tricarboxylic acid Rivers,... -
RTCB
Run-to-cladding-breach Reactor trip circuit breaker -
RTCC
Real-Time Computer Command Real-Time Computer Complex Real-Time Command Controller Real-Time Computer Center -
RTCCA
Resolution Trust Corporation Completion Act -
RTCD
Residual tumor cell density -
RTCDW
Relativistic target continuum distorted wave -
RTCE
Rotation/Translation Control Electronics Rapid Targeting Capabilities Europe -
RTCF
REAL-TIME COMPUTER FACILITY Run-to-cladding-failure -
RTCFF
REAL TIME CONTROL -
RTCH
Rough Terrain Container Handler -
RTCI
REALTIMECARS INC. -
RTCIS
Remote Telepathology Consultation and Imaging System -
RTCL
Reliability Testing Candidate List Article - also Art -
RTCM
Reasonable Transportation Control Measure Radio Technical Commission for Maritime Services Radio Technical Commission for Maritime -
RTCNS
Real Time Communications Network Simulator -
RTCP
Real-Time Communications Processor Real Time Control Protocol Real-Time Control Protocol Realtime Transfer Control Protocol Real Time Transport Control... -
RTCRRIA
RTC Refinancing, Restructuring and Improvement Act -
RTCS
Relative Time Command Sequence Real Time Computer System Real-Time Computer System Residential treatment centers Real Time Clock System Renal tubular cells...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.