- Từ điển Viết tắt
RTHG
Xem thêm các từ khác
-
RTHL
Runway Threshold Lights -
RTHMQ
RHYTHMS NETCONNECTIONS, INC. -
RTHS
Real-Time Hybrid System Robert Townson High School -
RTHVF
RAISIO YHTYMA OYJ -
RTI
Real Time Interface Research Triangle Institute Reproductive tract infection Respiratory tract infection Range Time Intensity Real Time Interruption Redox... -
RTIC
Real Time Intelligence in Cockpit Real-Time Intelligence to the Cockpit Real Time Information in Cockpit Real-time information in cockpit Rapid Target... -
RTID
Real Time Identification Regional Transportation Investment District -
RTIF
RAMP Test and Integration Facility -
RTIIQ
RTI INC. -
RTIL
Room-temperature ionic liquid Room Temperature Ionic Liquids -
RTILs
Room-temperature ionic liquids -
RTIN
RESTAURANT TEAMS INTERNATIONAL, INC. Request Topology INformation -
RTIP
Regional Transportation Improvement Program Research and Technology Implementation Plan Radar Technology Insertion Program Real-Time Interactive Processor -
RTITB
Road Transport Industry Training Board -
RTIU
Remote Telephone Interface Unit -
RTIX
RTI - Railroad Services Regeneration Technologies, Inc. -
RTIs
Respiratory tract infections - also RTI, RRTIs and RRTI Road traffic injuries - also RTI Reproductive Tract Infections - also RTI Reverse transcriptase... -
RTJHS
Rio Tierra Junior High School -
RTK
Right to know REGALTECHNIK REGELTECHNIK Return to keyboard Receptor tyrosine kinase - also RET and RTKs Real-time kinematic Receptor protein tyrosine kinase... -
RTKHY
RAILTRACK GROUP PLC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.