- Từ điển Viết tắt
RTODS
Xem thêm các từ khác
-
RTOEF
RTO ENTERPRISES INC. -
RTOF
Retrievable Tethered Optical Fiber Repaired tetralogy of Fallot -
RTOG
Radiation Therapy Oncology Group -
RTOK
Re Test O.K. Retest OK -
RTOKY
RENTOKIL INITIAL PLC -
RTOL
Reduced Take Off and Landing Real-time on line -
RTOLY
RIO TINTO LTD. -
RTOP
Research and Technology Objectives and Plans Research and Technology Operating Plan -
RTOS
Real Time Operating System Re-configurable Tactics Operations Simulator Reconfigurable Tactical Operations Simulator Rejected Take Offs Reoriented Tactical... -
RTOS-16
Real Time Operating System - 16 - also RTOS16 -
RTOS-UH
Real Time Operating System - Universitaet Hannover - also RTOSUH -
RTOS/360
Real Time Operating System /360 - also RTOS360 -
RTOS16
Real Time Operating System - 16 - also RTOS-16 -
RTOS360
Real Time Operating System /360 - also RTOS/360 -
RTOSUH
Real Time Operating System - Universitaet Hannover - also RTOS-UH -
RTOW
Regulatory TakeOff Weight -
RTOXF
ROTORK PLC -
RTP
Regional Transportation Plan Real Time Protocol Rapid Transport Protocol ROTORCOMP Records turnover package Relative Time Processor Rapid thermal process... -
RTPCR
Reverse transcriptase polymerase chain reaction - also RT-PCR Reverse transcription polymerase chain reaction Real-time PCR - also RT-PCR -
RTPE
Reverse transcriptase primer extension
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.