- Từ điển Viết tắt
RTSJ
Xem thêm các từ khác
-
RTSM
Read The Stupid Manual Read The Stupid Message Read The Silly Manual RealTime System Manager -
RTSMP
Real Time Symmetric Multiprocessor Real-Time Symmetric Multiprocessor Real-time Symmetric Multi-Processors Real-Time Symmetric Multiprocessing -
RTSO
Remote Terminal Security Officer -
RTSP
Real Time Streaming Protocol Real Time Streamline Protocol Real Time Signal Processor - also RTSP II Real-Time Streaming Protocol -
RTSPC
Real-time statistical process control -
RTSP II
Real time signal processor - also RTSP -
RTSPs
Reactive topical skin protectants -
RTSS
Real-Time System Simulator Real-Time Simulation Subsystem Reactor trip switchgear system Real Time Simulation System Reserve Training Support System -
RTSV
Rice tungro spherical virus -
RTSW
Real-Time Solar Wind -
RTSX
Rail Transportation Services Incorporated Radiation Therapy Services, Inc. -
RTSYF
REAL TIME SYNTHESIZERS ENTERTAINMENT -
RTT
Round-Trip Time ROTTNE Rating Text Table Resonant Tunneling Transistor Radiation transport theory Radio Transmission Technology Radio TeleType - also RTTY,... -
RTTC
Redstone technical test center Regional Technical Transfer Center -
RTTCE
R-TEC TECHNOLOGIES, INC. -
RTTCP
Real Time Transport Control Protocol - also RTCP -
RTTE
Radio and Telecommunications Terminal Equipment - also R&TTE Radio and Telecommunication Terminal Equipment -
RTTI
Run-Time Type Identification Runtime Type Identification Run-Time Type Information Runtime Type Information -
RTTK
Real Time TurboKinematic -
RTTL
Research-technology transfer linkages RATTLESNAKE HOLDING CO., INC. Rolling Thunder Target List
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.