- Từ điển Viết tắt
RadLV-Rs
Xem thêm các từ khác
-
RadPro
Radiation protection - also RP and Radiat Prot Radiological Profile -
Radarsat
Radar Satellite - also RADARSET Radar Satellite, Canada -
Radl
Robotics Applications Development Laboratory Radiological - also rad and Radiol RADIAL - also rad, ra, RADIEL, R and RDL Radiology - also R and Radiol -
Raker
Rapat kerja, working meeting -
RalBP1
Ral-binding protein 1 -
RalDH
Retinal dehydrogenase Retinaldehyde dehydrogenase -
RalGDS
Ral guanine nucleotide dissociation stimulator Ral GDP dissociation stimulator -
Ralpha
Receptor alpha - also RORalpha -
Rama
Rat mammary Resource Auction Multiple Access Ranunculus macounii Reliability, Availability, Maintainability Analysis -
Ramos-BL
Ramos-Burkitt lymphoma -
Ran-1
Rat neural antigen-1 -
RanBP1
Ran-binding protein 1 -
RanBP2
Ran-binding protein 2 -
RanBPs
Ran-binding proteins -
RanGAP
Ran GTPase-activating protein -
Raotflmao
Rolling around on the floor laughing my ass off -
Rap1p
Rap1 protein -
Rapop1
Radiation-induced apoptosis 1 -
Rara
Ring Ahead Ring After Retinoic acid receptor - also RAR Retinoic acid receptor alpha gene Retinoic acid receptor A Retinoic acid receptor alpha - also... -
Ras-ERK
Ras-extracellular signal-regulated kinase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.