- Từ điển Viết tắt
Rho-kinase
Xem thêm các từ khác
-
Rho123
Rhodamine 123 - also Rh123, R123, Rho and Rh -
RhoGAP
Rho GTPase-activating protein -
RhoGAPs
Rho GTPase-activating proteins -
RhoGDI
Rho Guanine Nucleotide Dissociation Inhibitor Rho GDP dissociation inhibitor - also Rho-GDI -
RhoGDIs
Rho GDP dissociation inhibitors -
RhoGEF
Rho guanine nucleotide exchange factor -
RhoGEFs
Rho guanine nucleotide exchange factors Rho-specific guanine nucleotide exchange factors -
Rhot
Right hypotropia -
Rhs-TM
Recombinant human soluble thrombomodulin - also rhsTM Recombinant human soluble TM -
RhsTM
Recombinant human soluble thrombomodulin - also rhs-TM -
RhtPA
Recombinant human tissue plasminogen activator - also rt-PA and rh-tPA -
RhuIL-11
Recombinant human interleukin-11 - also rhIL-11 -
RhuIL-1alpha
Recombinant human interleukin-1alpha - also rhIL-1alpha -
RhuIL-3
Recombinant human interleukin-3 - also rhIL-3, rIL-3 and rh-IL-3 -
RhuIL-4
Recombinant human interleukin-4 - also rhIL-4 Recombinant human IL-4 - also rhIL-4 -
RhuMAb
Recombinant humanized monoclonal antibody -
RhuSCF
Recombinant human stem cell factor - also rhSCF -
Rhy
Rhynchophylline RMK Multi-Sector High Income Fund, Inc. -
RiCof
Ristocetin cofactor - also RCof and RCo Ristocetin cofactor activity - also RCof -
RiMLF
Rostral interstitial nucleus of the MLF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.