- Từ điển Viết tắt
SALE LIQ
Xem thêm các từ khác
-
SALE MTGD PROP
Sale Mortgaged Property -
SALE NARC
Sale Narcotics -
SALE SEC W/O REG
Sale Securities Without Being Registered -
SALGP
Semi-Active Laser Guided Projectile -
SALI
Secondary atom laser ionization Standalone Automatic Location Identification Salix sp. SOUTHERN AID LIFE INSURANCE CO. -
SALIN
Self-aligned laser inertial navigator -
SALLF
SOMMER ALLIBERT CORP. -
SALN
SALON.COM -
SALNC
SALON MEDIA GROUP, INC. -
SALP
Systematic assessment of licensee performance Serum alkaline phosphatase - also SAP, S-ALP and S-AP Scottish Adult Learning Partnership Skeletal alkaline... -
SALPA
Special Adult Learning Programmes Association -
SALPC
Sulphonated aluminium phthalocyanine -
SALQR
Successive Approximation Linear Quadratic Regulator -
SALS
Small-angle light scattering Short Approach Lighting System SOUTHERN ADIRONDACK LIBRARY SYSTEM Simple Approach Lighting System Standard Army Logistics... -
SALSA
Scoring algorithm for spectral analysis Semi-Arid Land-Surface-Atmosphere San Antonio Longitudinal Study of Aging Spares Acquisition and Logistics Support... -
SALSIM
SALOGS simulation -
SALT
Strategic Arms Limitation Talks Suse Advanced Linux Technology Special Altimeter Subscriber Access Line Terminal Situation Awareness Logistics Tool Strategic... -
SALTIRE
Scottish Academic Live Television Interconnect and Research Environment -
SALTS
Swiss Association of Laparoscopic and Thoracoscopic Surgery Steamlined Automated Logistics Transmission System Standard Automated Logistics Tool Set Streamlined... -
SALU
Structured Assembly Language Utilities Salix lucida ssp. lasiandra - also SALA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.