- Từ điển Viết tắt
SALU
- Structured Assembly Language Utilities
- Salix lucida ssp. lasiandra - also SALA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SALUTE
Size, Activity, Location, Unit, Time and Equipment Size, activity, location, unit, time and enemy Size, Activity, Location, Unit, Time, Equipment -
SALUTER
Size, Activity, Location, Unit, Time and Equipment Report -
SALVDIVB
Salvage diver badge -
SALVDV
Salvage dives -
SALW
Small Arms and Light Weapons -
SALX
SALEX HOLDING CORP. -
SAM
Surface to Air Missile Sequential Access Method Stratospheric Aerosol Measurement - also SAM II SAMSUNG Sequential Access Memory Single Application Mode... -
SAM-D
Surface-to-air missile development - also SAMD -
SAM-DC
S-adenosylmethionine decarboxylase - also SAMDC and SAMD S-adenosyl-L-methionine decarboxylase - also SAMDC -
SAM-PEX
Solar, Anomalous and Magnetospheric Particle Explorer Satellite -
SAM-S
S-Adenosyl-L-methionine synthetase -
SAMA
Scientific Apparatus Makers Association Saudi Arabian Monetary Authority Sagina maxima Saudi Arabian Monetary Agency Station Administrative Management... -
SAMAA
Special assistant for military assistance affairs -
SAMAB
Southern Appalachian Man and Biosphere -
SAMAC
Standing AIRS Management Advisory Committee -
SAMAGAL
Stop annoying me and get a live -
SAMARA
Samara State University -
SAMAS
Structure and Manpower Allocation System -
SAMBAR
Small and Minority Business Activity Reporting -
SAMBO
Simultaneous Auroral Multi-Balloons Observations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.