- Từ điển Viết tắt
SAMBAR
Xem thêm các từ khác
-
SAMBO
Simultaneous Auroral Multi-Balloons Observations -
SAMC
SAMSONITE CORP. Subscriber Access Maintenance Centre S-allylmercaptocysteine Scottish Advanced Manufacturing Centre Supraventricular amoeboid microglial... -
SAMCOM
Special Air Missions Communications -
SAMD
Security Assistance Management Directorate Simulated annealing molecular dynamics S-adenosylmethionine decarboxylase - also SAMDC and SAM-DC SANI MED,... -
SAMDA
Standard Asset Management And Disposition Agreement Severe accident mitigation design alternative -
SAMDC
S-adenosyl-L-methionine decarboxylase - also SAM-DC S-adenosylmethionine decarboxylase - also SAM-DC and SAMD -
SAMDS
Serbian American Medical and Dental Society -
SAME
Society of American Military Engineers Smoke Aerosol Measurement Experiment SQL Ada Module Extensions S-adenosylmethionine - also SAM and S-Ado-Met SQL... -
SAMED
South African Medical Device Industry -
SAMEDL
Structured Query Language Ada Module Extension Description Language -
SAMEER
Society for Applied Microwave Electronics Engineering and Research -
SAMEWG
Software Acquisition Management Education Working Group -
SAMEX
Soviet American Microwave Experiment -
SAMF
Sad Ass Mother Fucker -
SAMFET
Self-Assembled Monolayer organic Field-Effect Transistor -
SAMFS
Storage, Archiving and Migration File System -
SAMFU
Self-Adjusting Military Fuck Up -
SAMFUTU
Situation Abnormal, More Fucked Up Than Usual -
SAMG
Severe accident management guidelines SAM glucuronide Small arms master gunner -
SAMH
Scottish Association of Mental Health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.