- Từ điển Viết tắt
SBS
- Stimulated Brillouin Scattering
- Sick Building Syndrome
- Satellite Business System
- Silicon BilateralSwitch
- Satellite Business Systems
- Small Business Server
- Shift Bit Select
- Smart Battery Specification
- Save British Science
- Submerged bed scrubber
- Symbol by Symbol
- IATA code for Steamboat Springs Airport, Steamboat Springs, Colorado, United States
- Scheduled Bank Statistics
- Schoolwide behavior supports
- Scientific and Business System
- Sea-Bed Sediments
- Seamless Battlefield Simulator
- Sebastian syndrome - also SS
- Secondary bilateral synchrony
Xem thêm các từ khác
-
SBS-NC
SBS rats fed NC -
SBSA
Small business set-aside Swedish Board for Space Activities Spanish Broadcasting System, Inc. -
SBSD
Subside Supplementary and Bearer Service Description -
SBSDD
Subsided -
SBSDNC
Subsidence -
SBSDS
Subsides -
SBSE
SBS TECHNOLOGIES, INC Supine bicycle stress echocardiography SBS Technologies, Inc. Stir bar sorptive extraction -
SBSF
STRATABASE.COM, INC. -
SBSHS
SAFETY BAY SENIOR HIGH SCHOOL Santa Barbara Senior High School -
SBSI
Southside Bancshares, Inc. -
SBSIO
SOUTHSIDE CAPITAL TRUST II -
SBSIP
SOUTHSIDE CAPITAL TRUST I -
SBSL
Single-bubble sonoluminescence -
SBSNF
SCHIBSTED -
SBSO
Serialized Binary Stream Object -
SBSP
Simultaneous bilateral spontaneous pneumothorax ICAO code for Congonhas Airport, São Paulo, Brazil -
SBSQ
SUNBURST ACQUISITIONS III, INC. -
SBSR
Single bead string reactor -
SBSS
Science-based stockpile stewardship Smart Battery Surveillance System Standard Base Supply System Space-Based Surveillance System Standard Based Supply... -
SBSS/ADS
Standard Base Supply System/Automated Data System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.