- Từ điển Viết tắt
SCART
- Societe de Constructeurs des Appareils Radio Television
- Syndicat des Constructeurs d' Appareils Radiorecepteurs et Televiseurs
- Syndicat des Constructeurs d'Appareils Radiorécepteurs et Téléviseurs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SCARs
Sneak Circuit Analysis Report Summary Sequence characterized amplified regions - also SCAR Status Control Alerting and Reporting System Serialized Control... -
SCASUG
Safety Case Assessment System Users Group -
SCAT
Supersonic Commercial Air Transport Scatterometer - also SCATT and SCANSCAT Systems and Components Automated Test Security control of air traffic Sessioneer... -
SCATA
Society for Computing and Technology in Anaesthesia -
SCATANA
Security Control of Air Traffic and Air Navigational Aids Security Control of Air Traffic and Navigation Aids -
SCATE
Sulfur Chemistry in the Antarctic Troposphere Experiment SCP and CIU AUTOMATED TEST EQUIPMENT -
SCATHA
Spacecraft Charging at High Altitude Spacecraft Charging at High Altitudes -
SCATMES
Scanning Camera and Target Measurement System -
SCATMIN
Scatterable Mine - also SM and SCATMINE -
SCATMINREC
Scatterable Minefield Record -
SCATMINREP
Scatterable Minefield Report -
SCATMINWARN
Scatterable Minefield Warning -
SCATR
Small Craft Advanced Tactical Radar -
SCATS
Systems and Components Automated Test Systems Safeguard Control Accountability Transaction System Suspense Control and Automated Tracking System -
SCATT
Scatterometer - also SCAT and SCANSCAT Scatterable - also S -
SCAU
South China Agricultural University -
SCAUP
Steering Committee Adult Unemployment Project -
SCAVSs
Spinal cord arteriovenous shunts -
SCAW
Scientists\' Center for Animal Welfare Scientists Center for Animal Welfare -
SCAWS
Synoptic and Climatological Automatic Weather Stations Scottish Centre for Animal Welfare Sciences
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.