- Từ điển Viết tắt
SMI-S
Xem thêm các từ khác
-
SMIA
Serial Multiplexer Interface Adapter -
SMIAC
Soil Mechanics Information Analysis Center -
SMIAFS
State Median Income Adjusted for Family Size -
SMIAT
Special Military Intelligence Activities Team -
SMIB
Supplemental Medical Insurance Benefit Surveying and Mapping Inst. of Beijing Secure Management Information Base Security Management Information Base Supplemental... -
SMIBF
SMPC METAL INDUSTRIES BHD -
SMIC
Surveying and Mapping Industry Council Site Manager\'s Information Compendium Special Maintenance Item Code SMITH INVESTMENT CO. Special Material Identification... -
SMICA
Soluble MICA -
SMID
SMITH-MIDLAND CORP. Severe motor and intellectual disabilities -
SMIDEX
Spacelab Middeck Experiments -
SMIF
Standard Mechanical Interface Smooth muscle inhibitory factor -
SMIG
Surface membrane immunoglobulin - also sIg Surface membrane immunoglobulins Surface membrane Ig -
SMII
Serial Media Independent Interface -
SMIKF
SAMCO INTERNATIONAL INC. -
SMIL
Synchronized Multimedia Integration Language Statistics and market intelligence library Sound and Moving Image Library STREAMEDIA COMMUNICATIONS, INC.... -
SMJ
Southern Medical Journal - also Southern Med J Songklanagarind Medical Journal Super Multiple Junction -
SMJI
SMJ INVESTMENTS, INC. -
SMJP
ICAO code for Johan Adolf Pengel International Airport, Paramaribo, Surinam Stinger missile jump pack -
SMJW
SAMUELS JEWELERS, INC. -
SMK
Smoke - also S and FU Software Migration Kit Structured Meta-Knowledge Shared Management Knowledge IATA code for St. Michael Airport, St. Michael, Alaska,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.