- Từ điển Viết tắt
SMIG
- Surface membrane immunoglobulin - also sIg
- Surface membrane immunoglobulins
- Surface membrane Ig
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SMII
Serial Media Independent Interface -
SMIKF
SAMCO INTERNATIONAL INC. -
SMIL
Synchronized Multimedia Integration Language Statistics and market intelligence library Sound and Moving Image Library STREAMEDIA COMMUNICATIONS, INC.... -
SMJ
Southern Medical Journal - also Southern Med J Songklanagarind Medical Journal Super Multiple Junction -
SMJI
SMJ INVESTMENTS, INC. -
SMJP
ICAO code for Johan Adolf Pengel International Airport, Paramaribo, Surinam Stinger missile jump pack -
SMJW
SAMUELS JEWELERS, INC. -
SMK
Smoke - also S and FU Software Migration Kit Structured Meta-Knowledge Shared Management Knowledge IATA code for St. Michael Airport, St. Michael, Alaska,... -
SMKD
Scalable Multicast Key Distribution -
SMKEQ
TAMBORIL CIGAR CO. -
SMKMF
SMK SPEEDY INTERNATIONAL INC. -
SMM
Solar Maximum Mission - also SolarMax System Management Mode System Manager\'s Manual Single-molecule magnet Servicing Mission Manager Subsystem Measurement... -
SMM-HC
Smooth muscle myosin heavy chain - also Smmhc, SM-MHC and SMHC -
SMMAPP
Standard Manpower Management and Planning Procedures -
SMMC
Systems Maintenance and Monitoring Console Stella Maris Multimedia College -
SMMCI
Solitary median maxillary central incisor -
SMMD
Specimen Mass Measurement Device Small Mass Measurement Device -
SMMDS
Switched Multi Megabit Data Service -
SMMEs
Small, Medium-Sized and Micro Enterprises -
SMMF
Summit Financial Group, Inc. Symmetrix Multiple Mirror Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.