- Từ điển Viết tắt
TAPOF
Xem thêm các từ khác
-
TAPP
Time and Attendance, Personnel, Payroll Time and attendance, payroll and personnel Toronto automated periodontal probe Transabdominal preperitoneal patch... -
TAPPI
Technical Association of the Pulp and Paper Industry Technical Association for Pulp and Paper Industries Technical Association for Pulp and Paper Industry... -
TAPPS
Texas Association Of Private And Parochial Schools Training And Accreditation Programme For Postgraduate Supervisors -
TAPQOL
TNO-AZL Preschool Children Quality of Life -
TAPR
Tuscon Amateur Packet Radio -
TAPS
Tactical Area Positioning System Two-Axis Pointing System Telephone Application Processing System Task Authorization and Planning System Techniques for... -
TAPSE
Tricuspid annular plane systolic excursion -
TAPSS
Technical assistance programs support system -
TAPSTEM
Training and Personnel Systems Science and Technology Evaluation Management Training and Personnel Systems Science and Technology Evaluation and Management -
TAPTF
TRANSATLANTIC PETROLEUM CORP. -
TAP 1
Tap 1” NPT -
TAP 1 MUELLER
Tap 1” Mueller -
TAP SADDLE GSK
Tapping Saddle Gasket -
TAR
Terrain Avoidance Radar Technical assistance request Technical Assessment Report Tactical Air Reconnaissance TRU-AIR Tape Archive Technical Amendment to... -
TARA
Two Axis Reference Assembly Tiger Analytical Research Assistant Tsukuba Advanced Research Alliance Technology Area Review and Assessment -
TARABS
Tactical air reconnaissance and aerial battlefield surveillance -
TARBUL
Target Bulletin -
TARC
Through Axis Rotational Control Tiered area response capability Theater army replacement command Thymus and activation-regulated chemokine Tropical Agricultural... -
TARCAP
TARget Combat Air Patrol -
TARD
Towed Active Radar Decoy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.