- Từ điển Viết tắt
TAP SADDLE GSK
Xem thêm các từ khác
-
TAR
Terrain Avoidance Radar Technical assistance request Technical Assessment Report Tactical Air Reconnaissance TRU-AIR Tape Archive Technical Amendment to... -
TARA
Two Axis Reference Assembly Tiger Analytical Research Assistant Tsukuba Advanced Research Alliance Technology Area Review and Assessment -
TARABS
Tactical air reconnaissance and aerial battlefield surveillance -
TARBUL
Target Bulletin -
TARC
Through Axis Rotational Control Tiered area response capability Theater army replacement command Thymus and activation-regulated chemokine Tropical Agricultural... -
TARCAP
TARget Combat Air Patrol -
TARD
Towed Active Radar Decoy -
TARDEC
TACOM Research, Development and Engineering Center Tank Automotive Research, Development and Engineering Center -
TARDIS
Telemedical Application for Remote Distributed Interactive Systems TOPS Ancillary Retrospective Data Information Service -
TARE
Telegraph Automatic Relay Equipment -
TARENA
Tanzania Registered Nurses Association -
TAREX
Target exploitation -
TARFOX
Tropospheric Aerosol Radiative Forcing Observational Experiment Tropospheric Aerosol Radiative Forcing Observation Experiment -
TARFU
Things Are Really Fouled Up Things Are Really Fucked Up Things Are Really F\'d Up Things are really foobarred up -
TARG
TARGET LOGISTICS, INC. -
TARGA
TrueVision Advanced Raster Graphics Adapter -
TARGET
Team to Advance Research for Gas Energy Transformation Targeted audience electronic communication system Thames Action and Resources Group for Education... -
TARI
Taiwan Agricultural Research Institute Toshiba America Research, Inc. Tannic acid-Ringer incubation -
TARIF
Tactical Air Range Instrumentation Facility -
TARIS
Thermal atomization resonance ionization spectrometry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.