- Từ điển Viết tắt
TBACLC
Xem thêm các từ khác
-
TBADH
Thermoanaerobacter brockii alcohol dehydrogenase -
TBAF
Tetrabutylammonium fluoride -
TBAG
Technical Base Advisory Group Teabag -
TBAL
To Be Announced Later -
TBAN
To be announced - also TBA -
TBAP
Tetrabuthylammonium perchlorate -
TBAQ
GOTHAM APPAREL CORP. -
TBAR
Thiobarbituric acid reactive Thiobarbituric acid reactive substances - also TBARS, TBARSs and TBRS Thiobarbituric acid reactants - also TBARs Thiobarbituric... -
TBARM
Thiobarbituric acid-reactive material - also TBAR -
TBARS
Thiobarbiturate reactive substances Thiobarbituric acid reactants - also TBAR TBA reacting substances Thiobarbituric acid reacting substances TBA-reactive... -
TBARSs
Thiobarbituric acid reactive substances - also TBARS, TBAR and TBRS -
TBAT
TOW Bushmaster Armored Turret Tetrabutylammonium triphenyldifluorosilicate Towed buoy antenna trainer -
TBATB
Tetrabutylammonium tribromide -
TBAV
ThunderByte Anti Virus -
TBAY
T-BAY HOLDINGS INC -
TBAs
Trained birth attendants Traditional birth attendants - also TBA -
TBB
Telecommunications Bonding Backbone Tomato big bud Transbronchial biopsy - also TBLB Transbronchial lung biopsies - also TBBs Transbronchial biopsies -... -
TBBA
Tightly-bound-on-the-bond approxn. -
TBBHF
TBB HOLDINGS LTD. -
TBBK
The Bancorp, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.