- Từ điển Viết tắt
TBATB
Xem thêm các từ khác
-
TBAV
ThunderByte Anti Virus -
TBAY
T-BAY HOLDINGS INC -
TBAs
Trained birth attendants Traditional birth attendants - also TBA -
TBB
Telecommunications Bonding Backbone Tomato big bud Transbronchial biopsy - also TBLB Transbronchial lung biopsies - also TBBs Transbronchial biopsies -... -
TBBA
Tightly-bound-on-the-bond approxn. -
TBBHF
TBB HOLDINGS LTD. -
TBBK
The Bancorp, Inc. -
TBBM
Total body bone mass Total body bone mineral Tight-binding bond model Total body bone mineral content - also TBBMC and TBMC -
TBBMC
Total body bone mineral content - also TBBM and TBMC -
TBBMD
Total body bone mineral density - also TBMD -
TBBP-A
Tetrabromobisphenol-A -
TBBPA
Tetrabromobisphenol A -
TBBS
The Bread Board System Transbronchial lung biopsies - also TBB Transbronchial biopsies - also TBB -
TBBU
TACOMA BOATBUILDING CO. -
TBC
Time Base Corrector Terminal Buffer Controller To Be Confirmed Thermal Barrier Coating To Be Continued - also 2BCtnd Taiwan Base Command TASTY BAKING CO.... -
TBCC
Tillamook Bay Community College Turbine Based Combined Cycle TBC CORP. Total bacterial colony counts -
TBCCO
Thallium-barium-calcium-copper oxide -
TBCCW
Turbine building closed cooling water -
TBCD
Telephony Binary Coded Decimal -
TBCF
The Breast Cancer Fund
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.