- Từ điển Viết tắt
TBS
- To Be Specified
- To Be Superseded
- Task Breakdown Structure
- Tris-buffered saline
- To Be Supplied
- Talk Between Ships
- To Be Selected
- Tamoxifen binding sites
- Teacher Beliefs Study
- Technology Broker System
- IATA code for Novoalexeyevka International Airport, Tbilisi, Georgia
- Temporal bones - also TB
- Tensile Bond Strength
- Terbutaline sulphate
- Taste buds - also TB
- TERMINAL BUSINESS SYSTEM
- Temporal bone stimulator
- Tensile bond strengths
Xem thêm các từ khác
-
TBSAB
Total body surface area burned - also TBSA -
TBSB
TURNER BROADCASTING SYSTEM, INC. -
TBSC
Testicular biopsy score count -
TBSCCW
Turbine building secondary closed cooling water -
TBSES
Tierra Bonita South Elementary School -
TBSI
TBS International Limited -
TBSL
To be Supplied Later -
TBSM
Tivoli Business Systems Manager -
TBSR
Total Business Systems Review Total Business System Review -
TBSSV
Time Between Scheduled Shop Visits -
TBSV
Tomato bushy stunt virus Time Between Scheduled Visits -
TBSW
Turbine building service water -
TBSXF
TOMBSTONE EXPLORATIONS CO. LTD. -
TBT
Technology Based Training Technical Barriers to Trade TALBOT Total Body Temperature TALISMAN Bought Transfer Talk By Typing Term breech trial Tracheal... -
TBTA
Tri-n-butyltin acetate -
TBTC
TABLE TRAC, INC. Transmission Based Train Control Tri-n-butyltin chloride - also TBT Tributyltin chloride - also TBTCl and TBT -
TBTCl
Tributyltin chloride - also TBT and TBTC -
TBTF
Tributyltin fluoride Too Big To Fail -
TBTI
TELEBYTE, INC. -
TBTO
Tri-n-butyltin oxide Tributyltin oxide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.