- Từ điển Viết tắt
TBSW
Xem thêm các từ khác
-
TBSXF
TOMBSTONE EXPLORATIONS CO. LTD. -
TBT
Technology Based Training Technical Barriers to Trade TALBOT Total Body Temperature TALISMAN Bought Transfer Talk By Typing Term breech trial Tracheal... -
TBTA
Tri-n-butyltin acetate -
TBTC
TABLE TRAC, INC. Transmission Based Train Control Tri-n-butyltin chloride - also TBT Tributyltin chloride - also TBTCl and TBT -
TBTCl
Tributyltin chloride - also TBT and TBTC -
TBTF
Tributyltin fluoride Too Big To Fail -
TBTI
TELEBYTE, INC. -
TBTO
Tri-n-butyltin oxide Tributyltin oxide -
TBTR
TIMBER-TRAILS, INC. -
TBTS
The Brain Tumor Society -
TBTSSB
The Best Thing Since Sliced Bread -
TBTTF
TACHIBANA TECTRON CO., LTD. -
TBU
Tape Backup Unit Terminal Buffer Unit Telemetry Buffer Unit Tertiary building unit TIME BASE UNIT IATA code for Tonga International Airport, Nuku\'alofa,... -
TBUS
DIGITAL RECORDERS, INC. -
TBUT
Tear film break-up time Tear break-up time -
TBUTs
Tear break-up times -
TBV
Tiens Biotech Group, Inc. Tissue blood volume To be verified Total blood volume Total brain volume Trabecular bone volume Turbine building ventilation... -
TBVC
Transkei, Bophuthatswana, Venda and Ciskei -
TBVF
Trabecular bone volume fraction -
TBW
Total body weight Total body water Temporary Block Working To begin with Tension band wiring Thermo Balanced Writing Total body water volume
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.