- Từ điển Viết tắt
TCPMe
Xem thêm các từ khác
-
TCPN
TCP RELIABLE, INC. -
TCPP
Tetracarboxyphenylporphine Tritium Contingency Production Program -
TCPPF
TELECEL COMMUNICATIONS PESSOAIS -
TCPPI
Terrain Clearance Plan Position Indicator -
TCPR
Trident command and control system problem report -
TCPS
Telemetry and Command Processing System Tennant Creek Primary School Tissue culture grade polystyrene Tissue culture poly Technical Control and Processing... -
TCPSAP
Transmission Control Protocol Service Access Protocol -
TCPSAT
Transmission Control Protocol over SATellite -
TCPTP
T cell protein tyrosine phosphatase -
TCPW
TCP Wrappers -
TCPX
TECO CAPITAL TRUST I Transport Capital Rail Partners LLC -
TCPZ
Transamerica Leasing Incorporated - also TALZ, TDNZ, TGPU, TMEZ, TRLU, TRZZ, TSFU, TSPZ, TSSZ and TSXZ -
TCQ
Tagged Command Queueing Tobacco Craving Questionnaire Tagged Command Queuing Thought Control Questionnaire Toddler Care Questionnaire -
TCQAM
Trellis Coded Quadrature Amplitude Modulation -
TCQX
Trinity Rail Management Incorporated -
TCR-CD3
T cell receptor-CD3 complex -
TCR-TR
Technical Committee Report-Technical Report -
TCR-alpha
T cell receptor alpha - also TCRA and TCRalpha -
TCR-alpha/beta
T cell receptor alpha/beta - also tcr a/b -
TCR-beta
T-cell receptor-beta
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.