- Từ điển Viết tắt
TCR-beta
Xem thêm các từ khác
-
TCR-gamma
T-cell receptor gamma chain - also TCRG T-cell receptor gamma - also TCRgamma and TRG -
TCR-zeta
T-cell receptor zeta -
TCR/CD3
T cell receptor/CD3 T cell receptor/CD3 complex -
TCRA
T cell receptor alpha - also TCRalpha and TCR-alpha T-cell receptor alpha-chain gene TCR alpha -
TCRAF
TELECASTERS AUSTRALIA LTD. -
TCRAV
T-cell receptor variable alpha -
TCRB
T cell receptor beta T cell receptor beta chain TCR beta Tcr beta chain Technical Change Review Board -
TCRBCL
T-cell-rich B-cell lymphoma -
TCRBCLs
T-cell-rich B-cell lymphomas -
TCRBJ
TCR J beta -
TCRBV
T cell receptor beta variable - also TRBV T-cell receptor V beta TCR beta-chain variable T-cell receptor beta-chain variable T-cell receptor beta-chain... -
TCRC
Twin Cities Research Center Testicular Cancer Research Center Technical Classification Review Committee Tropical Crops Research Center -
TCRD
T-cell receptor delta - also TcR-delta Transmit Combiner/Receiver Divider TCR delta -
TCREP
Technical Counters and Response Experimental Program -
TCREt
Tinospora cordifolia root extract -
TCRF
Terminal chronic renal failure Temperature-controlled radiofrequency Total cleared renal fraction Transit Connection Related Function -
TCRFTA
Temperature-controlled radiofrequency tissue ablation -
TCRG
T-cell receptor gamma chain - also TCR-gamma T cell receptor gamma TCR gamma -
TCRGR
T-cell receptor gene rearrangement -
TCRI
Toxic Chemical Release Inventory - also TRI Track Cross Reference Indicator TEXAS COMMERCIAL RESOURCES INC Track Cross Reference Index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.