- Từ điển Viết tắt
TDKS
Xem thêm các từ khác
-
TDL
Tunable diode laser Techniques Development Laboratory Test Description Language Tokyo Disneyland Target detection limit Technical Direction Letter Technology... -
TDLA
Twin Double Locker Assembly -
TDLAS
Tunable diode laser absorption spectroscopy Tunable diode laser absorption spectrometer -
TDLB
Training and Development Lead Body TREND LABORATORIES, INC. -
TDLDA
Time-dependent local-density approximation -
TDLN
Tumor-draining lymph nodes Tumor-draining lymph node -
TDLOA
Training Device Letter of Agreement -
TDLR
Training Device Letter Requirement -
TDLS
Tower Data-Link Services Tunable Diode Laser Spectrometry Tactical Data Link System Tumefactive demyelinating lesions Tunable diode laser spectroscopy -
TDLU
Terminal duct lobular units - also TDLUs Terminal ductal lobular units - also TDLUs Terminal-duct-lobular-units Terminal duct lobular unit -
TDLUs
Terminal ductal lobular units - also TDLU Terminal duct lobular units - also tdlu -
TDLWG
Tactical Data Link Working Group -
TDLo
Toxic dose low -
TDM
Time Division Multiplexing Transportation Demand Management Time Division Multiplex Therapeutic Drug Monitoring Too Darn Many Technical Document Management... -
TDMA
Time Division Multiple Access Tandem differential mobility analyzer Time Division Multiplexing Access Time Domain Multiple Access Tape Direct Memory Access... -
TDMAT
Tetrakis titanium - also TDEAT -
TDMATBICPLY
This Doesn\'t Mean A Thing But It Confuses People Like You -
TDMC
Technical Data Management Center TAMEX Data Management Center -
TDMCN
Theoretical Division Monte Carlo Neutron -
TDMCSCF
Time-dependent MC-SCF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.