- Từ điển Viết tắt
TDMA
- Time Division Multiple Access
- Tandem differential mobility analyzer
- Time Division Multiplexing Access
- Time Domain Multiple Access
- Tape Direct Memory Access
- Time-Division Multiple Access
- TDM Access
- Time Division Multiplexed Access
- Time Divisions/Demand Multiple Access
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TDMAT
Tetrakis titanium - also TDEAT -
TDMATBICPLY
This Doesn\'t Mean A Thing But It Confuses People Like You -
TDMC
Technical Data Management Center TAMEX Data Management Center -
TDMCN
Theoretical Division Monte Carlo Neutron -
TDMCSCF
Time-dependent MC-SCF -
TDMF
Transparent Data Migration Facility Trunk Distribution Main Frame Time-dependent mean field -
TDMK
TIDEMARK BANCORP, INC. -
TDMNF
TRANS-DOMINION ENERGY CORP. -
TDMO
Time-dependent molecular orbital -
TDMOIP
Time Division - Multiplex Over Internet Protocol - also TD-MoIP -
TDMP
Technology Development Missions Polar Tactical Decision Making Process Technical data management plan Training device maintenance plan -
TDMS
Terminal Display Management System Technical Document Management System Thermal desorption mass spectrometry Terminal Data Management System Toxicology... -
TDMSF
TANDEM RESOURCES LTD. -
TDMTB
TD mobilization troop basis -
TDMTF
TYNDALL MERIDIAN TRUST -
TDMUX
Time Division Data Multiplexer -
TDMWG
TECHNOLOGY DEVELOPMENT MISSIONS WORKING GROUP -
TDMX
TRADAMAX GROUP -
TDN
Tactical Data Network Technical Data Note Telekom Designed Network Total digestable nutrients TARGETS TRUST XIV Total digestible nutrients Technology development... -
TDN-EBB
Tactical Data Network-Echelons Below Battalion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.