- Từ điển Viết tắt
THR
- Total hip replacement - also thp
- Transmit Holding Register
- Threshold - also THOLD, TH, Tr, thld and T
- Thrust - also T
- Threonine - also T
- Target heart rate
- That tRNA
- RWY Threshold
- Test Hardware Received
- THERMAL HEAT RADIATORS
- Therapeutic - also ther and T
- Three rows
- THERE
- Thyroid hormone receptor - also TR
- THREE RIVERS FINANCIAL CORP.
- Thyrotropin-releasing hormone - also TRH
- Thrombin - also TH and T
- Thyroid hormone resistance
- Total hip arthroplasties - also THAs and THA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
THRASH
Thorough high resolution analysis of spectra by Hornf1fs -
THRASS
Teaching Handwriting, Reading and Spelling Skills -
THRD
TF FINANCIAL CORP. Threaded TF Financial Corporation -
THREATCON
Threat Condition -
THREDDS
Thematic Real-time Environmental Distributed Data Services -
THREX
Thresholded experiments Threshold experiment -
THRF
THRIFTY TEL, INC. -
THRG
Teaching History Research Group -
THRIP
Technology and Human Resources for Industry Programme -
THRIVE
THRombin Inhibitor in VEnous thromboembolism Tower Hamlets Reading Initiative via Exploration -
THRM
Thermal zone management THERMALTEC INTERNATIONAL CORP. -
THRV
THOR VENTURES, INC. -
THRX
Transportation Company of America - also TCMX Theravance, Inc. Transportation Corporation of America - also TCAX -
THR LK
Thrust Locked -
THS
THEW SHOVEL Thesaurus Tamalpais High School Tactical Hybrid Switch Taminmin High School Taree High School Tamworth High School Technology High School Tanner... -
THSA
Trimmable Horizontal Stabilizer Actuator -
THSC
Totipotent hematopoietic stem cells -
THSD
Technology and Health Services Division -
THSHS
The Hills Sports High School -
THSI
THERMAL SYSTEMS, INC. - also TSI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.