- Từ điển Viết tắt
TNCPL
Xem thêm các từ khác
-
TNCRF
TENACITY RESOURCES CORP. -
TNCVF
TELESIS NORTH COMMUNICATIONS, INC. -
TNCWS
Transient Non-Community Water System -
TNCX
General Electric Railcar Services Corporation - also ABTX, ACFX and NATX General Electric Rail Services Corporation - also GEMX, GENX, ACFX, CJPX and NATX... -
TNCXQ
NETWORK CONNECTION, INC. -
TNCs
TELECOMMUNICATIONS SPECIALISTS Thymic nurse cells - also TNC Transnational corporations Third National Cancer Survey Total nucleated cells - also TNC -
TND
TELE NORDESTE CELULAR PARTICIPACOES S.A. Test not done Transient neurological dysfunction Temporary neurological dysfunction Twenty-nail dystrophy The... -
TNDAF
TRANSEDA LTD. -
TNDCY
Tendency -
TNDCYS
Tendencies -
TNDE
TANKNOLOGY-NDE INTERNATIONAL, INC. -
TNE
TECNECO Transnational enterprise Tele Norte Leste Participacoes S.A. Trans- National Education Transnasal esophagoscopy Targeted nucleotide exchange Trusted... -
TNECF
THINE ELECTRONICS, INC. -
TNEF
Transportation Neutral Encapsulation Format Transport Neutral Encapsulation Format Transport Neutral Encapsulation -
TNEK
COMMUNITY STATE BANK -
TNEOF
TECHNICAL NEO SYSTEM CO., LTD. -
TNEP
TONE PRODUCTS, INC. -
TNER
Texas Northeastern Division Mid-Michigan Railroad Incorporated -
TNET
Trusted Network TELNETGO2000, INC. Teletraining Network Training Network - also TRAINET -
TNEX
TUNEX INTERNATIONAL, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.