- Từ điển Viết tắt
TR-FRET
Xem thêm các từ khác
-
TR-IFMA
Time-resolved immunofluorometric assay - also trIFMA -
TR/S
Tactical Reconnaissance/ Surveillance -
TR/SBS
Teleoperator Retrieval/Skylab Boost System -
TR/TEA
Transportability Report/Transportability Engineering Analysis -
TR2
Testicular receptor 2 -
TR2TF
Technical Regulatory Reform Task Force -
TR3CDS
Twin Ridges 3r Community Day School -
TR4
Testicular orphan nuclear receptor 4 Testicular orphan receptor 4 -
TRA
Turnaround Requirements Analysis Temporary Reserved Airspace TRANSPARTS TERRA COBRA Thermal Radiation Analysis Transfer - also TRANSF, TRAN, XFR, TRF,... -
TRAA
Three R\'s Achievement Academy TERRACOR -
TRAAV
Test Range Facility for Advanced Aerospace Vulnerability -
TRAC
Tactical Radar Correlator Target Research Analysis Center Technical Recommendation Application Committee Teacher Research Associate - also TRA Technical... -
TRAC-A
Total Radiation Aperture Control Antenna -
TRAC-WSMR
TRAC-White Sands Missile Range -
TRAC2ES
TRANSCOM Regulating and Command and Control Evacuation System -
TRACA
TRAck Condition Assessment -
TRACAB
Terminal Radar Approach Control in Tower Cab -
TRACALS
Traffic Control and Landing System Traffic Control and Landing Systems -
TRACE
Taxing and Routing of Aircraft Coordinating Equipment Transition Region And Coronal Explorer Tracking and Communications Transport and Atmospheric Chemistry... -
TRADE
Training Devices Training resources and data exchange Training and Development Exchange Training Devices and Equipment Tri-Area Association for Economic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.