- Từ điển Viết tắt
TRACA
Xem thêm các từ khác
-
TRACAB
Terminal Radar Approach Control in Tower Cab -
TRACALS
Traffic Control and Landing System Traffic Control and Landing Systems -
TRACE
Taxing and Routing of Aircraft Coordinating Equipment Transition Region And Coronal Explorer Tracking and Communications Transport and Atmospheric Chemistry... -
TRADE
Training Devices Training resources and data exchange Training and Development Exchange Training Devices and Equipment Tri-Area Association for Economic... -
TRADEC
Trades Education schemes -
TRADES
Theater Repair and Distribution Execution System -
TRADET
Training Detachment -
TRADEX
Target Resolution and Discrimination Experiment -
TRADIC
Transistorized Airborne Digital Computer -
TRADOC
Training and Doctrine Command United States Army Training and Doctrine Command -
TRADS
Training Resources Administration System -
TRADU
Tragopogon dubius - also TRAD -
TRAE
Triticum aestivum - also t aestivum -
TRAF
TNF receptor-associated factor Tumor necrosis factor receptor-associated factor TNFR-associated factor Tumor necrosis factor receptor-associated factors... -
TRAF-2
TNF receptor-associated factor-2 -
TRAF1
TNF receptor-associated factor 1 Tumor necrosis factor receptor-associated factor 1 TNFR-associated factor 1 -
TRAF2
TNF receptor-associated factor 2 Tumor necrosis factor receptor-associated factor 2 TNFR-associated factor 2 -
TRAF3
Tumor necrosis factor receptor-associated factor 3 -
TRAF5
TNF receptor-associated factor 5 -
TRAF6
TNFR-associated factor 6 Tumor necrosis factor receptor-associated factor 6 Tumour necrosis factor receptor-associated factor 6 TNF receptor-associated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.