- Từ điển Viết tắt
TSRV
Xem thêm các từ khác
-
TSS
Total suspended solids Tethered Satellite System Time-Sharing System Task State Segment Terminal Security System Thermal Synthesizer System TRMM Support... -
TSS2
TurboSurvey Software 2 -
TSSA
Technology Standards for School Administrators Transport Salaried Staffs\' Association Tumor-specific surface antigen Transport and Salaried Staff Association... -
TSSAM
Tri-Service Standoff Attack Weapon Tri-Service Stand-off Attack Missile Tri-Service Standoff Attack Missile - also TSAM -
TSSC
Telecommunications System Status Center Technical Standards Subcommittee Total symptom severity complex Technical Supply Sub Committee TotalStorage Solution... -
TSSDC
Task State Segment Descriptor Cache -
TSSE
Toxic shock syndrome exotoxin Transmissible subacute spongiform encephalopathies Total Ship Systems Engineering -
TSSF
TAPE STAGING and STORAGE FACILITY -
TSSG
Transportation study steering group Transvaginal salpingosonography Trajectory-sensing signal generator -
TSSGF
TECHSITE STRATEGIES CORP. -
TSSI
Time Slot Sequence Integrity Test Systems Strategies, Inc. Top Secret Special Intelligence TELEPHONE SUPPORT SYSTEMS, INC. -
TSSKF
TELESENSKSCL AG -
TSSL
TSS, LTD. -
TSSMS
Time Sharing Services Management System Time Sharing Service Management System -
TSSN
Thundersnow -
TSSO
TESSA COMPLETE HEALTH CARE, INC. -
TSSOP
Thin Shrink Small Outline Package -
TSSOTR
The Sunny Side Of The Road -
TSSP
Tactical Satellite Signal Processor Trajectory sensing signal processor -
TSSPE
Trajectory sensing signal processor enable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.