- Từ điển Viết tắt
TSSL
Xem thêm các từ khác
-
TSSMS
Time Sharing Services Management System Time Sharing Service Management System -
TSSN
Thundersnow -
TSSO
TESSA COMPLETE HEALTH CARE, INC. -
TSSOP
Thin Shrink Small Outline Package -
TSSOTR
The Sunny Side Of The Road -
TSSP
Tactical Satellite Signal Processor Trajectory sensing signal processor -
TSSPE
Trajectory sensing signal processor enable -
TSSR
TROPO/Satellite Support Radio Troposcatter/Satellite/Support Radio Troposcatter Satellite Support Relay -
TSSRF
Tactical Space Systems Research Facility -
TSSS
Temporal, Signal-to-Noise Ratio and Spatial Scalability Transcription start sites - also tss Technology for Sustainment of Strategic Systems Temporal,... -
TSSSA
Texas Social Studies Supervisors Association -
TSST
Toxic shock syndrome toxin - also TST Trier Social Stress Test TESSERACT GROUP, INC. Toxic shock syndrome toxin-1 - also TSST-1 -
TSST-1
Toxic shock syndrome toxin-1 - also TSST TSS Toxin 1 -
TSST1
Toxic shock syndrome toxin 1 -
TSSU
Test Signal Switching Unit Theatre Sterile Supplies Unit Time Slot Sharing Unit -
TSSUPA
Thirty-second St Usc Performing Arts -
TSSW
TOUCHSTONE SOFTWARE CORP. Technical Support Software -
TSSWCB
Texas State Soil and Water Conservation Board -
TSSZ
Transamerica Leasing Incorporated - also TALZ, TCPZ, TDNZ, TGPU, TMEZ, TRLU, TRZZ, TSFU, TSPZ and TSXZ -
TST
Transition state theory Thromboplastin screening test Tactical Support Team Technical Support Team Time-Space-Time - also T-S-T Tuberculin skin test Tail...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.