- Từ điển Viết tắt
Tdppc
Xem thêm các từ khác
-
TeBED
Tetrabrominated diphenyl ethers -
TeBG
Testosterone-binding globulin Testosterone-estradiol binding globulin Testosterone-oestradiol binding globulin -
TeBT
Tetrabutyltin -
TeCB
Tetracholorobiphenyl -
TeCDD
Tetrachlorodibenzo-p-dioxin - also TCDD -
TeCDF
Tetrachlorodibenzofuran - also TCDBF and TCDF -
TeCG
Test and Evaluation Coordination Group Tetrachloroguaiacol -
TeCP
Tetracalcium phosphate monoxide Trainer engineering change proposal TELCO PRODUCTS CORP. Tetracalcium phosphate - also TTCP and TetCP Totally encapsulated... -
TeLMI
Telefon-Local Message Interchange -
TeNT
Tetanus toxin - also TT, TeTx, TTx, TNTX and TeTox Tetanus neurotoxin TOTAL ENTERTAINMENT RESTAURANT CORP. -
TeTox
Tetanus toxin - also TT, TeTx, TeNT, TTx and TNTX -
TeTx
Tetanus toxin - also TT, TeNT, TTx, TNTX and TeTox -
TeTxLC
Tetanus toxin light chain -
Tebctw
The early bird catches the worm -
TechPubs
Technical Publications -
TechRICS
Technical Surveyor of the Royal Institution of Chartered Surveyors -
TeknoloG
Technology - also TECH, T and Technol -
Tel.
Telephone - also tel, TP, T, PHONE and Teleph -
TeleSCAN
Telematics Services in Cancer -
Teleglobe
Telekommunikationsanbieter mit eigenen Transatlantikverbindungen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.