- Từ điển Viết tắt
TechPubs
Xem thêm các từ khác
-
TechRICS
Technical Surveyor of the Royal Institution of Chartered Surveyors -
TeknoloG
Technology - also TECH, T and Technol -
Tel.
Telephone - also tel, TP, T, PHONE and Teleph -
TeleSCAN
Telematics Services in Cancer -
Teleglobe
Telekommunikationsanbieter mit eigenen Transatlantikverbindungen -
Temp.
Temporary secretary -
Tenn
Tennessee - also TN, Ten, T and Tenn. Tennessee Railway Tennessee Railway Company -
Tenn.
Tennessee - also TN, Ten, Tenn and T -
Tens
Transcutaneous electrical nerve stimulation - also TNS Tension - also TEN, TNS and T Toxic epidermal necrolysis syndrome Trans European Network Strategy... -
TeraFLOPS
Trillions of Floating Point Operations Per Second - also TFLOPS and TFLOP -
TeraOPS
Trillions of Operations Per Second -
Terc
Telomerase rna component Tertiary Education Research Centre Turbine Engine Research Center -
Termcap
Terminal Capability Database TERMinal CAPability -
Tert
Telomerase reverse transcriptase Tertiary - also T, t-, Ter and tert- Telomerase catalytic subunit Telomerase catalytic component -
Tesd
Total end systolic diameter -
Tespa
Thiotepa - also TT, thio and TTP Troy Educational Support Personnel Association -
TestPAES
Test Planning, Analysis and Evaluation System -
Tet-O
Tet-operator -
TetC
Toxin fragment C -
TetCP
Tetracalcium phosphate - also TTCP and TECP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.