- Từ điển Viết tắt
Trig
Xem thêm các từ khác
-
Trs.
Transfer - also TRANSF, TRAN, XFR, TRF, TR, tfr, tr., tra, tx, T, Trans, Trfr, Trn, tRNA-AA and TSFR -
Try
Tryptophan - also trp, tp, Tryp and TrpH Triarc Companies, Inc. Trypsin - also TR, TI and T TRIPTYCHON Tryptamine - also TA, TRYP, TRP and TR Tryptase -
TryR
Trypanothione reductase - also TR -
TryS
Trypanothione synthetase -
Tryp
Tryptophan - also trp, tp, Try and TrpH Tryparedoxin peroxidase - also TXNPx Tryptamine - also TA, TRP, Try and TR -
TrypH
Tryptophan hydroxylase - also TPH, TPOH, TrH, TH, TrpOH and TrpH -
Tryptophanase
Tryptophan indole-lyase - also Trpase -
Ts/Ls
Thoracoscopic/laparoscopic -
Ts/c
T suppressor/cytotoxic - also Ts -
Ts16
Trisomy 16 -
Ts19
Trisomy 19 -
TsSV40
Temperature-sensitive simian virus 40 -
Tsapd
Transport Service Access Point Daemon -
Tsc-2
Tuberous sclerosis-2 -
Tseb
Total skin electron beam Total skin electron beam irradiation Total skin electron beam therapy - also TSEBT -
Tsk
Tail skin Takagi-Sugeno-Kang Tampa Scale for Kinesiophobia Tight skin mouse Tight-skin Transmission Security Key Tonsoku Tail skin temperature - also TST... -
Tt4
Total thyroxine - also tt Total T4 -
Tu(es).
Tuesday - also tue, tues, T., T and Tu -
TuCASA
Tucson Children\'s Assessment of Sleep Apnea study -
TuMV
Turnip mosaic virus Theft from Unattended Motor Vehicle Turnip mosaic potyvirus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.