- Từ điển Viết tắt
Tu(es).
Xem thêm các từ khác
-
TuCASA
Tucson Children\'s Assessment of Sleep Apnea study -
TuMV
Turnip mosaic virus Theft from Unattended Motor Vehicle Turnip mosaic potyvirus -
Tudca
Tauroursodeoxycholic acid - also TUDC Tauroursodeoxycholate - also TUDC -
Tue
Tuesday - also tues, Tu(es)., T., T and Tu Trusted User Engine Top Undesired Event Trainer unique equipment TXU US HOLDINGS CO. -
Tues
Tuesday - also tue, Tu(es)., T., T and Tu Tubingen Ultraviolet Echelle Spectrometer Tuesday Morning Corp. Tuebingen Ultraviolet Echelle Spectrograph -
Tuk
Turkmen - also Turkm -
Tumt
Transurethral microwave thermotherapy Transurethral microwave therapy -
Tun
Total urine nitrogen IATA code for Tunis-Carthage International Airport, Tunis / Carthage, Tunisia Tunisia Tunicamycin - also tm TUNISIA - also TN and... -
Tupr
Trans urethral prostatic resection -
Tur
Transurethral resection Toxic Use Reduction TURKEY - also TR, TU and T Transurethral electroresection Thermal uniformity restoral Transurethral resection... -
TurboFLASH
Turbo fast low-angle shot -
Turft
Transurethral radiofrequency thermotherapy -
Turs
Transurethral ureterorenoscopy Transurethral resections - also TUR -
Turt
Transurethral resection tumor -
Tuui
Transurethral ureteric incision -
Tv+d
Truncal vagotomy with drainage -
Tw
Twaddell - also Twad Temperature well Traveling Wave Time Words Tactical Warning Tactical Warning Segment 20TH CENTURY INDUSTRIES Tactical Weather Taiwan... -
TwPDI
Twitch PDI -
Twa
Time weighted average TransWorld Airlines Two-Way Alternate Transaction Work Area T-wave alternans T-wave amplitude Tavelling Wave Amplifier Time-weighted... -
Twad
Twaddell - also Tw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.