- Từ điển Viết tắt
UAV-HL
Xem thêm các từ khác
-
UAV-SR
UAV-Short Range -
UAVJPO
UAV - Joint Project Office -
UAVOM
Unmanned Air Vehicle Offensive Missions -
UAW
United Auto Workers United Academic Workers United Aerospace Workers Upper airway - also UA Upper airways - also UA -
UAX
United States URF AMERICA, INC. -
UAXS
UNIVERSAL ACCESS INC. -
UAZ
University of Arizona - also UA -
UArk
University of Arkansas - also UOFA and UA -
UB
University of Ballarat University of Bridgeport University Of Buffalo Urinary bladder University of Bath Upper Brace Ultimobranchial Ultrasonic biopsy... -
UB-92
Uniform Billing Code of 1992 -
UBA
Unpressurized Berthing Adapter Undenaturated bacterial antigen University of Buenos Aires Ubiquitin-associated domain Umweltbundesamt Unblocking Acknowledgement... -
UBAEC
Union of Burma Atomic Energy Centre -
UBB
Unibanco Brasileiros S.A. Ubiquitin-B UNIBANCO-UNIAO DE BANCOS BRASILEIROS S.A. and UNIBANCO HOLDINGS Ultimate Bulletin Board -
UBBB
ICAO code for Heydar Aliyev Airport, Baku, Azerbaijan -
UBBC
Unsaturated vitamin B12 binding capacity -
UBBCE
U.B. BANCSHARES, INC. -
UBC
Uniform Building Code Universal Bibliographic Control UNIVERSAL BUFFER CONTROLLER University of British Columbia Universal Block Channel Ubiquitin-conjugating... -
UBC3
Ubiquitin-conjugating enzyme CDC34 -
UBC9
Ubiquitin-conjugating enzyme 9 -
UBCD
UNIONBANCORP, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.