- Từ điển Viết tắt
UBBC
Xem thêm các từ khác
-
UBBCE
U.B. BANCSHARES, INC. -
UBC
Uniform Building Code Universal Bibliographic Control UNIVERSAL BUFFER CONTROLLER University of British Columbia Universal Block Channel Ubiquitin-conjugating... -
UBC3
Ubiquitin-conjugating enzyme CDC34 -
UBC9
Ubiquitin-conjugating enzyme 9 -
UBCD
UNIONBANCORP, INC. -
UBCE
Uniform building code-earthquake -
UBCJA
United Brotherhood of Carpenters and Jointers of America United Brotherhood of Carpenters and Joiners of America -
UBCP
United Bancorp, Inc. -
UBCU
United Fruit Company -
UBCZF
UBC MEDIA GROUP PLC. -
UBCs
Unipolar brush cells Ubiquitin-conjugating enzymes - also UBC -
UBD
User Brain Damage Unique But Duplicative Under-bath decarburization Urinary bladder distension Universiti Brunei Darussalam Understanding By Design -
UBDT
UBRANDIT.COM -
UBDW
UNITED BANK CORP. OF NEW YORK -
UBE
Unsolicited Bulk Email IATA code for Cumberland Municipal Airport, Cumberland, Wisconsin, United States Ubiquitin-dependent endocytosis Upper body exercise... -
UBET
YOUBET.COM, INC. -
UBF
Upstream binding factors Uteroplacental blood flow - also UPBF University Be Free Upstream binding factor Uterine blood flow - also UtBF Umbilical blood... -
UBFC
University Bible Fellowship of Chicago -
UBFF
United Brotherhood of Fire Fighters -
UBFI
URBANFIND, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.