- Từ điển Viết tắt
UDQ
Xem thêm các từ khác
-
UDR
Ulster Defence Regiment Undergraduate Departmental Representative Uniform Desk Review Ultradistal radius United Dominion Realty Trust, Inc. - also UDM... -
UDRDA
Upper Duck River Development Agency -
UDRH
University Department of Rural Health -
UDRI
University of Dayton Research Institute -
UDRL
Union Drilling, Inc. -
UDRP
Uniform Dispute Resolution Policy Uniform domain-name Dispute Resolution Policy Uniform domain-name Dispute-Resolution Policy -
UDRPS
Ultrasonic data recording and processing system -
UDR^B
UNITED DOMINION REALTY TR IN -
UDRs
Unreported deferrable risks -
UDS
Universal Documentation System Universal Drone System Universal Data Systems Unscheduled DNA synthesis Ultrasound Doppler sonography Ugly Domestic Scene... -
UDSC
Universidad del Sagrado Corazón University of Durham Stockton Campus -
UDSF
United Democratic Salvation Front -
UDSL
Universal Digital Subscriber Line Unindirectional Digital Subscriber Line Utah Division of State Lands Universal Digital Subscriber Loop -
UDSM
University of Dar Es Salaam -
UDST
Unilateral dermatomal superficial telangiectasia -
UDSmr
Uniform Data System for Medical Rehabilitation -
UDT
Underwater Demolition Team Uniform Data Transfer User-Defined Type Unarmed Defensive Tactic Undescended testis User-defined Data Type Undescended testes... -
UDTC
UNITED TRADING.COM -
UDTS
Unitdata Service Unidata Service -
UDU
Underwater Demolition Unit UMA Data Unit Unione Degli Universitari
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.