- Từ điển Viết tắt
UNWR
Xem thêm các từ khác
-
UNWRTF
Utah nuclear waste repository task force -
UNX
Universal Network Exchange UNiversity Extension - also UEX -
UNY
Universidad Yacambu -
UNYAF
UNY CO. LTD. -
UNYOC
Upstate New York and Ontario Chapter of the Medical Library Association -
UNa
Universal Network Architecture University of North Alabama Unable - also UN Untergruppe Nachrichtendienst Urinary concentration of sodium Use No Abbreviations... -
UNdlP
Universidad Nacional de la Plata, Argenina -
UO
Urine output - also uop Urban Operations Utilization Officer Unit operator Undelivered orders Unilateral orchidectomy Union Railroad - also URR Urate oxidase... -
UO&S
Utility operations and services -
UOA
Unit of Assessment University of Americas User Operations Area University Of Alberta - also UOFA, UA and UALBERTA United Ostomy Association Utah Optometric... -
UOAC
United Ostomy Association of Canada -
UOB
University of Bahrain University Of Balochistan -
UOC
Unit Operations Center Usable On Codes Universitat Oberta de Catalunya Usable System Usable On Code -
UOCE
Usable On Code Equipment -
UOCX
General American Transportation Corporation - also ASHX, GAOX, GAUX, GAYX, GPEX, HFPX, IMFX, LAPX, MHLX, SRLX, TCX, TPBX and URTX -
UOD
University Of Dallas - also UD and UDALLAS University Of Detroit - also UD University of Delaware - also UDel and UD -
UODD
ICAO code for Dikson Airport, Dikson, Russia -
UODK
UnixWare and OpenServer Development Kit -
UOE
University Outreach and Extension University Of Edinburgh - also UE User Operational Evaluation -
UOES
User Operational Evaluation System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.