- Từ điển Viết tắt
UOCE
Xem thêm các từ khác
-
UOCX
General American Transportation Corporation - also ASHX, GAOX, GAUX, GAYX, GPEX, HFPX, IMFX, LAPX, MHLX, SRLX, TCX, TPBX and URTX -
UOD
University Of Dallas - also UD and UDALLAS University Of Detroit - also UD University of Delaware - also UDel and UD -
UODD
ICAO code for Dikson Airport, Dikson, Russia -
UODK
UnixWare and OpenServer Development Kit -
UOE
University Outreach and Extension University Of Edinburgh - also UE User Operational Evaluation -
UOES
User Operational Evaluation System -
UOF
Unit of Functionality University of Florida - also UFL, UF and UFla Used oil filter User Operations Facility -
UOFA
University of Alberta - also UOA, UA and UALBERTA University of Arkansas - also UArk and UA -
UOFC
University of Calgary - also UOC and UCALGARY -
UOFI
University of Illinois - also UI and UIL University of Iowa - also UIowa and UI -
UOFM
University of Michigan - also UMich, UM, UOM and U OF M -
UOFMN
Unified organically functionalized mesoporous network -
UOFP
Use of Force Policy -
UOFR
University of Rochester - also UOR and UR -
UOFT
University of Toronto - also UT and UTORONTO -
UOFW
University of Waterloo - also UW and UOW -
UOG
User and Operations Guide University of Guam - also UG University Of Guelph - also UG and UOGUELPH -
UOGF
Uranium off-gas filter -
UOGUELPH
University of Guelph - also UOG and UG -
UOH
University Of Hawaii - also UH and UHA University Of Hertfordshire - also UH University Of Hargeisa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.