- Từ điển Viết tắt
UOIL
Xem thêm các từ khác
-
UOINDIC
Unless Otherwise INDICated -
UOIT
University of Ontario Institute of Technology -
UOJ
University of Jordan - also UJ University Of Jaffna -
UOK
University Of Kansas - also UKS, UK and UKANS Are You OK - also RUOK and AYOK Are You Okay - also RUOK University of Oklahoma - also UO You Ok -
UOKNOR
University of Oklahoma in Norman -
UOLS
Underwater Object Location and Search -
UOM
Unit Of Measure - also UM and U/M University Of Michigan - also UMich, UM, UOFM and U OF M University of Manchester - also UM Upper-ocean model Ulcerative... -
UOM$
You Owe Me Money -
UOMHS
University of Osteopathic Medicine and Health Science -
UON
Unless Otherwise Noted University of Nebraska - also UN University Of the Nations University of Nottingham - also UN -
UONE
Unified Open Network Exchange -
UONL
UNION ONLINE, INC. -
UOO
Undelivered Orders Outstanding -
UOP
Universal Oil Products UCAR Office of Programs Unit operating procedure University Of Pacifica Urine output - also uo Utility Outlet Port University of... -
UOPHX
University of Phoenix - also UOP and UP -
UOPX
UNIVERSITY OF PHOENIX ONLINE UOP A New York Partnership -
UOR
University of Redlands - also UR Unusual occurrence report - also UNOR University Of Rochester - also UOFR and UR University Office of Research University... -
UORA
Used Oil Recycling Act -
UOREGON
University of Oregon - also UO and UOR -
UORF
Upstream open reading frame Upstream open reading frames - also uORFs and URFs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.