- Từ điển Viết tắt
UOREGON
Xem thêm các từ khác
-
UORF
Upstream open reading frame Upstream open reading frames - also uORFs and URFs -
UORFs
Upstream open reading frames - also URFs and uORF Upstream ORFs -
UORS
Unusual occurrence reporting system -
UOS
Upper oesophageal sphincter IATA code for Franklin County Airport, Sewanee, Tennessee, United States Upper esophageal segment User Operations Support -
UOSAT
University of Surrey Satellite -
UOT
Universal oxidn. test University of Texas - also UT -
UOT-CAL
UOT/TREAT calibration experiments -
UOTTAWA
University of Ottawa - also UO -
UOU
University of Utah - also UU and UUT -
UOV
Utero-ovarian vein University Of Vermont - also UV -
UOVEY
UNITED OVERSEAS BANK LTD. -
UOW
University Of Washington - also UW, UW, UWA and UWash Unit Of Work -
UOWD
University of Wollongong Dubai -
UOX
IATA code for University-Oxford Airport, Oxford, Mississippi, United States Urate oxidase - also UO -
UOY
University Of York - also UY -
UOZ
University of Zimbabwe - also UZ -
UP
Union Pacific - also UNP University of Portland Unit Price - also U/P Unsaturated polyester Unnumbered Poll User Part Uni Processor University of Pittsburgh... -
UP-PCR
Universally primed polymerase chain reaction Universally primed PCR -
UP1
Urine Protein 1 -
UP3
Uvulopalatopharyngoplasty - also uppp, uvpp and UPP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.