- Từ điển Viết tắt
UP-PCR
Xem thêm các từ khác
-
UP1
Urine Protein 1 -
UP3
Uvulopalatopharyngoplasty - also uppp, uvpp and UPP -
UPA
Urokinase-type plasminogen activator - also u-PA, uPAR, u-PAR, uPA-R and u-PA(-/-) Urokinase plasminogen activator - also u-PA and uPAR University of Pennsylvania... -
UPA-R
UPA receptor - also uPAR Urokinase-type plasminogen activator receptor - also uPAR and u-PAR Urokinase plasminogen activator receptor - also uPAR and u-PAR... -
UPAA
Unit process accountability area -
UPAD
Unipolar affective disorder -
UPAM
User Primary Access Method -
UPAO
Unilateral pulmonary arterial occlusion Unilateral pulmonary arterial occlusion test Unilateral pulmonary artery occlusion test Unilateral pulmonary artery... -
UPAR
UPA receptor - also uPA-R Urokinase-type plasminogen activator receptor - also u-PAR and UPA-R Urokinase plasminogen activator receptor - also u-PAR and... -
UPARs
UPA receptors Urokinase-type plasminogen activator receptors -
UPAS
Unit Performance Assessment System UNDERPASS -
UPAUD
Update audit file -
UPAX
United Power Association -
UPB
University of Pittsburgh at Bradford University Program Board Universal pre-enrichment broth University Press Books Ultimate PHP Board Universidad Privada... -
UPBB
University Press Books, Berkeley -
UPBEAT
Unified Psychogeriatric Biopsychosocial Evaluation and -
UPBF
Uteroplacental blood flow - also UBF -
UPBN
UPBANCORP, INC. -
UPBO
Upstream Power Back-Off -
UPBZ
Union Pacific Railroad Company - also UP, UPFE, UPHZ, UPNZ, UPP, UPR, UPRU, UPY and UPZ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.