- Từ điển Viết tắt
UPDB
Xem thêm các từ khác
-
UPDC
Universities Professional Development Consortium -
UPDF
Uganda People\'s Defence Forces Unified Printer Driver Format -
UPDRS
Unified Parkinson Disease Rating Scale Unified PD Rating Scale Unified Parkinson\'s Disease Rating Scale Unified Parkinson\'s Disease Rating Scales United... -
UPDS
Uninterruptible Power Distribution System Uniparental disomies -
UPDTSL
Update System Security Level -
UPE
User Portability Extension Umbilico-placental embolization Universal Primary Education Ultraweak photon emission Uniform Programming Environment Upstream... -
UPEA
Urban Pioneer Experiential Academy -
UPEB
Union of Banana Exporting Countries -
UPEC
University Programs Education Committee Uropathogenic Escherichia coli United Public Employees of California Uropathogenic -
UPED
User Premises Equipment Division -
UPEI
University of Prince Edward Island University of Prince Edward Islands -
UPES
University Park Elementary School Urine Protein Expert System -
UPET
UNITED PETROLEUM CORP. -
UPEX
Update Extract -
UPEZY
UNI-PRESIDENT ENTERPRISES CORP. -
UPF
UV protection factor Ultraviolet protection factor Ultraviolet protection factors University Press of Florida Universitat Pompeu Fabra Up Front -
UPFC
UNITED PANAM FINANCIAL CORP. United PanAm Financial Corporation -
UPFE
Union Pacific Railroad - also ACWZ, ARDP, ARMH, ARMN, BCYU, BKTY, CEI, CGW, CHTT, CNW, CNWZ, DKS, DRGW, HOGX, ICSZ, MI, MKT, MKTT, MKTZ, MP, MPIT, MPLZ,... -
UPFU
Union Pacific Bulktainer Service - also UPTU and UPUU -
UPG
Upgrade University of Pittsburgh at Greenburg Ubiquitin-positive granular structures University of Pittsburgh at Greensburg
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.