- Từ điển Viết tắt
UTS
- Universal Timesharing System
- University of Technology - Sydney
- Universal Treatment Standards
- Urine Transfer System
- Universal Terminal System
- Ultimate tensile stress
- Unification Theological Seminary
- Union Theological Seminary
- Ullrich-Turner-Syndrom
- Unable to see
- Union Territories
- Ultra-Thin Silicon
- Ullrich Turner syndrome
- IATA code for Huntsville Municipal Airport, Huntsville, Texas, United States
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UTS-40
Universal Terminal Subsystem -
UTS-M
UNIVERSAL TIMESHARING SYSTEM FOR MAINFRAMES -
UTS-S
UNIVERSAL TIMESHARING SYSTEM FOR SUPERMINIS -
UTSA
University of Texas at San Antonio -
UTSI
UTStarcom, Inc. UTSTARCOM INC -
UTSL
Use The Source, Luke -
UTSMC
University of Texas Southwestern Medical Center -
UTSP
Urban Transportation Showcase Program -
UTSPH
University of Texas School of Public Health -
UTSS
Universal Threat System for Simulators Universal Threat Simulator System Universities Technical Staff Structure -
UTSXF
UNION-TRANSPORT, INC. -
UTTAS
Utility Tactical Transport Aircraft System -
UTTC
Universal Tape-To-Tape Converter UNITED TEXTILES and TOYS CORP. -
UTTCC
Upper tract transitional cell carcinoma -
UTTI
UTTI CORP. -
UTTMDS
Upper Tier Tactical Missile Defense System -
UTTR
Utah Test and Training Range -
UTTT
ICAO code for Yuzhny Airport, Tashkent, Uzbekistan -
UTTX
Trailer Train Company - also TPTX, ATTX, BTTX, CTTX, ETTX, MTTX, STTX, TTAX, TTBX, TTCX, TTDX, TTFX, TTGX, TTHX, TTJX, TTKX, TTLX, TTMX, TTNX, TTPX, TTRX,... -
UTT CHK
Uttering Check
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.