- Từ điển Viết tắt
UTZE
Xem thêm các từ khác
-
UT 2004
Unreal Tournament 2004 - also UT2K4 -
UTase/UR
Uridylyltransferase/uridylyl-removing enzyme -
UTnet
University of Texas Network -
UTofD
United Teachers of Dade - also UTD -
UU
University of Utah - also UOU and UUT Ultimate user Undang-Undang Unit Under University of Ulster - also ULST User Unit User-to-User - also U2U Umbellulata... -
UU, U-U
User to User - also U-U -
UUA
Urokinase urine activity -
UUAC
United Unionist Action Council -
UUAX
Up-Up and Away Incorporated -
UUC
University Unitarian Church Upper urothelial carcinoma -
UUCICO
Unix to Unix Copy Incoming Copy Outgoing UNIX-to-UNIX Copy Incoming Copy Outgoing -
UUCP
Unix to Unix Copy Program Unix to Unix Copy Protocol Unix-To-Unix Copy Protocol Unix-to-Unix Copy UNIX-to-UNIX Copy Package Unix-toUnix CoPy UNIX-UNIX... -
UUD
Unix-To-Unix Decoding - also UUDECODE Unix-to-Unix-Decode UUDecoding -
UUDD
ICAO code for Domodedovo International Airport, Moscow, Russia -
UUDECODE
Unix To Unix Decode Unix-To-Unix Decoding - also UUD -
UUE
Unix-To-Unix Encoding - also UUENCODE Unix-to-Unix-Encode UUEncoding -
UUENCODE
Unix-to-Unix ENCODE Unix-To-Unix Encoding - also UUE -
UUF
University Undergraduate Faculty Uremic ultrafiltrate -
UUG
Unix User Group Utstredni Ustav Geologicky -
UUI
User-To-User Information - also USR Uniform User Interface Urge urinary incontinence Urinary urge incontinence User User Interface User-to-User Interface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.