- Từ điển Viết tắt
UVIRC
Xem thêm các từ khác
-
UVIS
Ultraviolet Imaging Spectrograph Ultra-Violet and Visible Imagers and Spectrographic Imagers Ultraviolet-Visible Infrared Spectrophotometer -
UVJ
Ureterovesical junction Ureterovesicular junction Uterovaginal junction Urethrovesical junction -
UVK
Universal Vehicle Kit -
UVKPF
UNIVAK PLC -
UVLC
Universal Variable Length Codeword Universal Variable Length Coding -
UVLGF
UNIVERSAL LUGGAGE MANUFACTURING CO. -
UVLO
UnderVoltage LockOut -
UVLZ
UNIVERSAL LASER, INC. -
UVM
Underwater Viewing Module Universal Voice Module Upward Vertical Motion User Verification Manager UV modulation of mutagenesis -
UVM-C
Universal Voice Module - Channelized -
UVM-U
Universal Voice Module - Unchannelized -
UVMM
UNIVERSAL METALS and MACHINERY, INC. -
UVMap
Urban VMap -
UVN
Unilateral vestibular neurectomy University Video Network Unilateral vestibular neurotomy Univision Communications Inc. -
UVP
Ultraviolet Photometer Umbilical venous pressure Unilateral vocal fold paralysis - also UVFP Unified Vocational Preparation -
UVPI
Ultraviolet Plume Instrument -
UVPM
Ultraviolet-absorbing particulate matter -
UVPROM
Ultraviolet Programmable Read Only Memory -
UVR
Ultraviolet irradiation - also UV, UVI and UVA Ultraviolet radiation - also UV, UVA and UV-A Ultraviolet B radiation - also UVB Ultraviolet ray - also... -
UVRBF
UNIVERSAL ROBINA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.