- Từ điển Viết tắt
VDRS
- Vehicle Defect Rectification Scheme
- Vitamin D receptors - also VDR
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VDRV
Variable Data Rate Video -
VDRY
VACU-DRY CO. -
VDS
Variable Depth Sonar Virtual DMA Services Vehicle Dynamics Simulation Vehicle Dynamics Simulator Video Distribution System Vandenberg Data Systems Virtual... -
VDSA
Voluntary Data Sharing Agreement -
VDSC
Voltage-dependent sodium channel Voltage-dependent sodium channels -
VDSL
Very-high speed Digital Subscriber Line Very-High-Data-Rate DSL Very high speed DSL Very high data rate Digital Subscriber Line Verh-high-rate Digital... -
VDSMF
VANDA SYSTEMS and CO. -
VDT
Video Display Terminal Video Dial Tone Vehicle Data Table Visual Display Terminal Video disk trainer Video display terminals - also VDTs Visual display... -
VDTI
Voiceband Data Transmission Interface -
VDTOP
Video Display Terminal Operator Visual Display Terminal Operator -
VDTT
Velocity, density, thermocouple tree Velocity-density temperature tree -
VDTs
Visual Display Terminals - also VDT Video display terminals - also VDT -
VDUC
VAS Data Utilization Center Video Display Unit Controller Visual Display Unit Controller VAS DATA UTILIZATION COMPUTER -
VDUP1
Vitamin D3 up-regulated protein 1 -
VDVES
Vista Del Valle Elementary School -
VDWPKOL
Very Deep Wet Passionate Kiss On the Lips -
VDWQT
Vertical Deferred Write Queue Threshold -
VDZ
IATA code for Valdez Pioneer Field, Valdez, Alaska, United States Verband Deutscher Zeitschriftenverleger Vierdraht-Durchschalte-Zentrale -
VDacac
Vanadocene acetylacetonato monotriflate -
VE-PPP
Variable electronegativity PPP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.