- Từ điển Viết tắt
VEV
Xem thêm các từ khác
-
VEX
Vector-mediated excision -
VEXP
Velocity Express Corporation - also VEXPD -
VEXPD
VELOCITY EXPRESS CORPORATION - also VEXP -
VEXTool
Viewing and EXtraction Tool -
VF
Voice Frequency Vertical Flight Variable Frequency Virtual Floppy Ventricular fibrillation - also vf/vfib, vfib and V-fib Vinyl fluoride Vaporizer feed... -
VF/VT
Ventricular fibrillation/ventricular tachycardia -
VFA
Volatile fatty acids - also VFAs -
VFAC
Verified and Forced Account Codes -
VFAT
Virtual File Allocation Table Virtual FAT -
VFAs
Vertical Force Accounting System Volatile fatty acids - also VFA Very frequent attenders -
VFB
Virtual Frame Buffer -
VFBP
Vacuum furnace brazing process -
VFBT
Ventilator-free breathing time -
VFC
Voltage to Frequency Converter - also V/F Ventricular function curves Vaccines for Children V. Fast Class VF CORP. V.F. Corporation Variable-flow cooling... -
VFCC
Valley Forge Christian College -
VFD
Vacuum Fluorescent Display Variable frequency drive Vacuum Florescent Display Vertical fixation disparity Visual field deficit Voice Fax Data Variable... -
VFDMIS
Vertical Force Development Management Information System -
VFDR
Variable Flow Ducted Rocket -
VFE
Vendor Furnished Equipment Max Flaps Extended Speed -
VFEA
VMEbus Futurebus+ Extended Architecture VMEbus Futurebus+ Extended Architecture VMEbus Futurebus+ Extended Architecture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.