- Từ điển Viết tắt
VFD
- Vacuum Fluorescent Display
- Variable frequency drive
- Vacuum Florescent Display
- Vertical fixation disparity
- Visual field deficit
- Voice Fax Data
- Variable foraging demand
- Visual field defect
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VFDMIS
Vertical Force Development Management Information System -
VFDR
Variable Flow Ducted Rocket -
VFE
Vendor Furnished Equipment Max Flaps Extended Speed -
VFEA
VMEbus Futurebus+ Extended Architecture VMEbus Futurebus+ Extended Architecture VMEbus Futurebus+ Extended Architecture -
VFEI
Virtual factory equipment interface -
VFELY
VODAFONE COMUNICACOES PESSOAIS SA -
VFEU
Vestibular Function Experiment Unit -
VFFC
Variable Field Fluid Coupling -
VFFL
VALLEY FALLS FREE LIBRARY -
VFG
VFR Flight Guide Videofluorography - also VF Video Frame Grabber -
VFGH
Valley Forge General Hospital -
VFGI
Virginia Financial Group Inc VIRGINIA FINANCIAL GROUP INC. -
VFH
Vanguard Financials VIPERs -
VFHPL
VILLAGE OF FAIR HAVEN PUBLIC LIBRARY -
VFI
Vehicle Flight Instrumentation Verification Flight Instrumentation Voluntary food intake Vascularization flow index Visual fields intact Vocal fold immobility... -
VFIN
VFINANCE INC. -
VFIP
Voice File Interchange Protocol -
VFIR
Very Fast InfraRed Very Fast IRDA -
VFIRP
Veteran-Focused Internet Redesign Project -
VFL
Vinflunine VALATIE FREE LIBRARY VICTOR FREE LIBRARY Visual field loss VOYAGEUR FLORIDA INSURED MUNICIPAL INCOME FUND, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.